Miễn phí cước gọi
Lựa Chọn Tốt Nhất
Thanh Toán Dễ Dàng
CHÍNH HÃNG
Loa Nexo PS15 France
Liên hệ
( Chính sách đại lý, nhà thầu, dự án )
Còn Hàng
Đơn vị tính
1 đôi
Bảo hành
12 tháng
Nguồn gốc / Xuất xứ
BỘ QUÀ TẶNG
Giá thành và chất lượng đi đôi với nhau
Giao hàng toàn quốc, thanh toán COD
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Lỗi 1 đổi 1 trong 3 tháng đầu nếu sản phẩm lỗi
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng
Hỗ trợ trả góp qua CMT + BLX
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
TRẢ GÓP QUA THẺ
(Visa, Master, JCB)
Hotline 1
09 7474 3311
Hotline 2
Trọn bộ sản phẩm gồm: Sách hướng dẫn, ốc
HƯỚNG DẪN MUA HÀNG TỪ XA
HƯỚNG DẪN ĐỔI TRẢ HÀNG
Mô Tả Sản Phẩm :
SPECIFICATIONS
| Tần số hoạt động | 50 Hz – 18 kHz ±3 dB |
| Phạm vi sử dụng @-6dB | 47 Hz – 18 kHz |
| Độ nhạy 1W @ 1m | 102dB SPL Nominal, 99dB SPL Wideband |
| Cao x rộng x Dài | 675mm x 434mm x 368 mm |
| Mức ồn danh định SPL @ 1m | 133 to 136 dB Peak |
| Độ phân tán HF | 50° to 100° Hor. x 55° Vert. |
| Xuay đối xứng | 4 positions |
| Mức chỉ định Q & DI | Q : 16 Nominal DI : 12dB Nominal ( f > 1.5 kHz ) |
| Độ méo pha | 1.1 kHz Passive or Active (internally switchable) |
| Trở kháng | Passive : 8Ω or Active : LF: 8Ω & HF: 16Ω |
| Active Mode only available on NXAMP | |
| Công xuất | Passive: 1000 to 2000 W / 8Ω |
| Active: (LF) 1000-2000W/8Ω (HF) 250-500W/16Ω |
FEATURES
| Components | LF 1 x 15” (38 cm) long excursion Neodymium 8Ω driver |
| HF 1 x 2” throat, 3” Titanium diaphragm, driver + Low | |
| Distortion, Constant Directivity Asymmetrical Dispersion Horn | |
| Height x Width x Depth | 675mm x 434mm x 368 mm |
| (26.57” x 17.08” x 14.48”) | |
| Weight | 28 kg (62 lbs.) |
| Speakon Connectors | 2 x NL4MP Speakon 4 pole (switch passive to active inside |
| Construction | Baltic Birch Ply finished with textured black coating |
| Fittings | Handles 4 Metal recessed pockets |
| Front finish | Moulded dark grey metal grill |
| Flying Points | Two plate connecting with external accessories |
| Stand fittings | Built in Steel Stand Fitting, (35mm 1 3/8”) |
Sản phẩm mua kèm:
Thông số kỹ thuật
| Tần số hoạt động | 50 Hz – 18 kHz ±3 dB |
| Phạm vi sử dụng @-6dB | 47 Hz – 18 kHz |
| Độ nhạy 1W @ 1m | 102dB SPL Nominal, 99dB SPL Wideband |
| Cao x rộng x Dài | 675mm x 434mm x 368 mm |
| Mức ồn danh định SPL @ 1m | 133 to 136 dB Peak |
| Độ phân tán HF | 50° to 100° Hor. x 55° Vert. |
| Xuay đối xứng | 4 positions |
| Mức chỉ định Q & DI | Q : 16 Nominal DI : 12dB Nominal ( f > 1.5 kHz ) |
| Độ méo pha | 1.1 kHz Passive or Active (internally switchable) |
| Trở kháng | Passive : 8Ω or Active : LF: 8Ω & HF: 16Ω |
| Active Mode only available on NXAMP | |
| Công xuất | Passive: 1000 to 2000 W / 8Ω |
| Active: (LF) 1000-2000W/8Ω (HF) 250-500W/16Ω |
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới
Xem thêm bài viết khác
















